Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,01794 | AU$ 0,01869 | 2,94% |
3 tháng | AU$ 0,01794 | AU$ 0,01869 | 2,14% |
1 năm | AU$ 0,01755 | AU$ 0,01907 | 1,07% |
2 năm | AU$ 0,01709 | AU$ 0,01944 | 1,82% |
3 năm | AU$ 0,01709 | AU$ 0,01944 | 2,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Đô la Úc (AUD) |
Nu. 100 | AU$ 1,7912 |
Nu. 500 | AU$ 8,9561 |
Nu. 1.000 | AU$ 17,912 |
Nu. 2.500 | AU$ 44,780 |
Nu. 5.000 | AU$ 89,561 |
Nu. 10.000 | AU$ 179,12 |
Nu. 25.000 | AU$ 447,80 |
Nu. 50.000 | AU$ 895,61 |
Nu. 100.000 | AU$ 1.791,22 |
Nu. 500.000 | AU$ 8.956,08 |
Nu. 1.000.000 | AU$ 17.912 |
Nu. 2.500.000 | AU$ 44.780 |
Nu. 5.000.000 | AU$ 89.561 |
Nu. 10.000.000 | AU$ 179.122 |
Nu. 50.000.000 | AU$ 895.608 |