Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / AUD Đảo
Nu.
=
AU$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,01794 AU$ 0,01869 2,94%
3 tháng AU$ 0,01794 AU$ 0,01869 2,14%
1 năm AU$ 0,01755 AU$ 0,01907 1,07%
2 năm AU$ 0,01709 AU$ 0,01944 1,82%
3 năm AU$ 0,01709 AU$ 0,01944 2,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Đô la Úc (AUD)
Nu. 100AU$ 1,7912
Nu. 500AU$ 8,9561
Nu. 1.000AU$ 17,912
Nu. 2.500AU$ 44,780
Nu. 5.000AU$ 89,561
Nu. 10.000AU$ 179,12
Nu. 25.000AU$ 447,80
Nu. 50.000AU$ 895,61
Nu. 100.000AU$ 1.791,22
Nu. 500.000AU$ 8.956,08
Nu. 1.000.000AU$ 17.912
Nu. 2.500.000AU$ 44.780
Nu. 5.000.000AU$ 89.561
Nu. 10.000.000AU$ 179.122
Nu. 50.000.000AU$ 895.608