Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / BYN Đảo
AU$
=
Br
01/11/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 2,1513 Br 2,2443 3,73%
3 tháng Br 2,0636 Br 2,2586 3,75%
1 năm Br 2,0576 Br 2,2586 4,42%
2 năm Br 1,5979 Br 2,2586 32,59%
3 năm Br 1,5821 Br 2,4908 19,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Rúp Belarus (BYN)
AU$ 1Br 2,1596
AU$ 5Br 10,798
AU$ 10Br 21,596
AU$ 25Br 53,989
AU$ 50Br 107,98
AU$ 100Br 215,96
AU$ 250Br 539,89
AU$ 500Br 1.079,79
AU$ 1.000Br 2.159,57
AU$ 5.000Br 10.798
AU$ 10.000Br 21.596
AU$ 25.000Br 53.989
AU$ 50.000Br 107.979
AU$ 100.000Br 215.957
AU$ 500.000Br 1.079.787