Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 2,1513 | Br 2,2443 | 3,73% |
3 tháng | Br 2,0636 | Br 2,2586 | 3,75% |
1 năm | Br 2,0576 | Br 2,2586 | 4,42% |
2 năm | Br 1,5979 | Br 2,2586 | 32,59% |
3 năm | Br 1,5821 | Br 2,4908 | 19,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Rúp Belarus (BYN) |
AU$ 1 | Br 2,1596 |
AU$ 5 | Br 10,798 |
AU$ 10 | Br 21,596 |
AU$ 25 | Br 53,989 |
AU$ 50 | Br 107,98 |
AU$ 100 | Br 215,96 |
AU$ 250 | Br 539,89 |
AU$ 500 | Br 1.079,79 |
AU$ 1.000 | Br 2.159,57 |
AU$ 5.000 | Br 10.798 |
AU$ 10.000 | Br 21.596 |
AU$ 25.000 | Br 53.989 |
AU$ 50.000 | Br 107.979 |
AU$ 100.000 | Br 215.957 |
AU$ 500.000 | Br 1.079.787 |