Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 2,0949 | Br 2,1578 | 0,01% |
3 tháng | Br 2,0949 | Br 2,1578 | 0,06% |
1 năm | Br 1,5979 | Br 2,2094 | 27,06% |
2 năm | Br 1,5821 | Br 2,4447 | 10,56% |
3 năm | Br 1,5821 | Br 2,4908 | 7,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Rúp Belarus (BYN) |
AU$ 1 | Br 2,1411 |
AU$ 5 | Br 10,706 |
AU$ 10 | Br 21,411 |
AU$ 25 | Br 53,528 |
AU$ 50 | Br 107,06 |
AU$ 100 | Br 214,11 |
AU$ 250 | Br 535,28 |
AU$ 500 | Br 1.070,57 |
AU$ 1.000 | Br 2.141,14 |
AU$ 5.000 | Br 10.706 |
AU$ 10.000 | Br 21.411 |
AU$ 25.000 | Br 53.528 |
AU$ 50.000 | Br 107.057 |
AU$ 100.000 | Br 214.114 |
AU$ 500.000 | Br 1.070.569 |