Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / AUD Đảo
Br
=
AU$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,4641 AU$ 0,4773 0,56%
3 tháng AU$ 0,4634 AU$ 0,4773 0,93%
1 năm AU$ 0,4526 AU$ 0,6258 20,59%
2 năm AU$ 0,4091 AU$ 0,6321 10,46%
3 năm AU$ 0,4015 AU$ 0,6321 7,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Đô la Úc (AUD)
Br 10AU$ 4,6532
Br 50AU$ 23,266
Br 100AU$ 46,532
Br 250AU$ 116,33
Br 500AU$ 232,66
Br 1.000AU$ 465,32
Br 2.500AU$ 1.163,30
Br 5.000AU$ 2.326,59
Br 10.000AU$ 4.653,18
Br 50.000AU$ 23.266
Br 100.000AU$ 46.532
Br 250.000AU$ 116.330
Br 500.000AU$ 232.659
Br 1.000.000AU$ 465.318
Br 5.000.000AU$ 2.326.590