Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,4641 | AU$ 0,4773 | 0,56% |
3 tháng | AU$ 0,4634 | AU$ 0,4773 | 0,93% |
1 năm | AU$ 0,4526 | AU$ 0,6258 | 20,59% |
2 năm | AU$ 0,4091 | AU$ 0,6321 | 10,46% |
3 năm | AU$ 0,4015 | AU$ 0,6321 | 7,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Đô la Úc (AUD) |
Br 10 | AU$ 4,6532 |
Br 50 | AU$ 23,266 |
Br 100 | AU$ 46,532 |
Br 250 | AU$ 116,33 |
Br 500 | AU$ 232,66 |
Br 1.000 | AU$ 465,32 |
Br 2.500 | AU$ 1.163,30 |
Br 5.000 | AU$ 2.326,59 |
Br 10.000 | AU$ 4.653,18 |
Br 50.000 | AU$ 23.266 |
Br 100.000 | AU$ 46.532 |
Br 250.000 | AU$ 116.330 |
Br 500.000 | AU$ 232.659 |
Br 1.000.000 | AU$ 465.318 |
Br 5.000.000 | AU$ 2.326.590 |