Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,8827 | C$ 0,8994 | 0,78% |
3 tháng | C$ 0,8759 | C$ 0,8994 | 2,59% |
1 năm | C$ 0,8619 | C$ 0,9089 | 1,02% |
2 năm | C$ 0,8619 | C$ 0,9526 | 1,46% |
3 năm | C$ 0,8619 | C$ 0,9551 | 5,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Đô la Canada (CAD) |
AU$ 1 | C$ 0,9026 |
AU$ 5 | C$ 4,5129 |
AU$ 10 | C$ 9,0259 |
AU$ 25 | C$ 22,565 |
AU$ 50 | C$ 45,129 |
AU$ 100 | C$ 90,259 |
AU$ 250 | C$ 225,65 |
AU$ 500 | C$ 451,29 |
AU$ 1.000 | C$ 902,59 |
AU$ 5.000 | C$ 4.512,94 |
AU$ 10.000 | C$ 9.025,88 |
AU$ 25.000 | C$ 22.565 |
AU$ 50.000 | C$ 45.129 |
AU$ 100.000 | C$ 90.259 |
AU$ 500.000 | C$ 451.294 |