Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 1,1128 | AU$ 1,1337 | 0,54% |
3 tháng | AU$ 1,1128 | AU$ 1,1416 | 0,58% |
1 năm | AU$ 1,1003 | AU$ 1,1603 | 1,07% |
2 năm | AU$ 1,0497 | AU$ 1,1603 | 2,92% |
3 năm | AU$ 1,0366 | AU$ 1,1603 | 8,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Đô la Úc (AUD) |
C$ 1 | AU$ 1,1158 |
C$ 5 | AU$ 5,5789 |
C$ 10 | AU$ 11,158 |
C$ 25 | AU$ 27,895 |
C$ 50 | AU$ 55,789 |
C$ 100 | AU$ 111,58 |
C$ 250 | AU$ 278,95 |
C$ 500 | AU$ 557,89 |
C$ 1.000 | AU$ 1.115,78 |
C$ 5.000 | AU$ 5.578,92 |
C$ 10.000 | AU$ 11.158 |
C$ 25.000 | AU$ 27.895 |
C$ 50.000 | AU$ 55.789 |
C$ 100.000 | AU$ 111.578 |
C$ 500.000 | AU$ 557.892 |