Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,5824 | CHF 0,5990 | 0,28% |
3 tháng | CHF 0,5652 | CHF 0,5990 | 5,69% |
1 năm | CHF 0,5625 | CHF 0,6140 | 1,10% |
2 năm | CHF 0,5625 | CHF 0,7050 | 14,62% |
3 năm | CHF 0,5625 | CHF 0,7094 | 15,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
AU$ 1 | CHF 0,5975 |
AU$ 5 | CHF 2,9874 |
AU$ 10 | CHF 5,9748 |
AU$ 25 | CHF 14,937 |
AU$ 50 | CHF 29,874 |
AU$ 100 | CHF 59,748 |
AU$ 250 | CHF 149,37 |
AU$ 500 | CHF 298,74 |
AU$ 1.000 | CHF 597,48 |
AU$ 5.000 | CHF 2.987,41 |
AU$ 10.000 | CHF 5.974,81 |
AU$ 25.000 | CHF 14.937 |
AU$ 50.000 | CHF 29.874 |
AU$ 100.000 | CHF 59.748 |
AU$ 500.000 | CHF 298.741 |