Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / CHF Đảo
AU$
=
CHF
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,5824 CHF 0,5990 0,28%
3 tháng CHF 0,5652 CHF 0,5990 5,69%
1 năm CHF 0,5625 CHF 0,6140 1,10%
2 năm CHF 0,5625 CHF 0,7050 14,62%
3 năm CHF 0,5625 CHF 0,7094 15,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Franc Thụy Sĩ (CHF)
AU$ 1CHF 0,5975
AU$ 5CHF 2,9874
AU$ 10CHF 5,9748
AU$ 25CHF 14,937
AU$ 50CHF 29,874
AU$ 100CHF 59,748
AU$ 250CHF 149,37
AU$ 500CHF 298,74
AU$ 1.000CHF 597,48
AU$ 5.000CHF 2.987,41
AU$ 10.000CHF 5.974,81
AU$ 25.000CHF 14.937
AU$ 50.000CHF 29.874
AU$ 100.000CHF 59.748
AU$ 500.000CHF 298.741