Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 1,6666 | AU$ 1,7171 | 1,22% |
3 tháng | AU$ 1,6666 | AU$ 1,7492 | 4,11% |
1 năm | AU$ 1,6286 | AU$ 1,7779 | 0,02% |
2 năm | AU$ 1,4228 | AU$ 1,7779 | 15,93% |
3 năm | AU$ 1,4152 | AU$ 1,7779 | 16,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Đô la Úc (AUD) |
CHF 1 | AU$ 1,6670 |
CHF 5 | AU$ 8,3348 |
CHF 10 | AU$ 16,670 |
CHF 25 | AU$ 41,674 |
CHF 50 | AU$ 83,348 |
CHF 100 | AU$ 166,70 |
CHF 250 | AU$ 416,74 |
CHF 500 | AU$ 833,48 |
CHF 1.000 | AU$ 1.666,96 |
CHF 5.000 | AU$ 8.334,81 |
CHF 10.000 | AU$ 16.670 |
CHF 25.000 | AU$ 41.674 |
CHF 50.000 | AU$ 83.348 |
CHF 100.000 | AU$ 166.696 |
CHF 500.000 | AU$ 833.481 |