Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 614,57 | CLP$ 631,33 | 1,18% |
3 tháng | CLP$ 611,79 | CLP$ 651,63 | 1,98% |
1 năm | CLP$ 521,32 | CLP$ 651,63 | 16,40% |
2 năm | CLP$ 521,32 | CLP$ 725,17 | 2,31% |
3 năm | CLP$ 521,32 | CLP$ 725,17 | 14,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Peso Chile (CLP) |
AU$ 1 | CLP$ 619,80 |
AU$ 5 | CLP$ 3.099,00 |
AU$ 10 | CLP$ 6.197,99 |
AU$ 25 | CLP$ 15.495 |
AU$ 50 | CLP$ 30.990 |
AU$ 100 | CLP$ 61.980 |
AU$ 250 | CLP$ 154.950 |
AU$ 500 | CLP$ 309.900 |
AU$ 1.000 | CLP$ 619.799 |
AU$ 5.000 | CLP$ 3.098.997 |
AU$ 10.000 | CLP$ 6.197.994 |
AU$ 25.000 | CLP$ 15.494.986 |
AU$ 50.000 | CLP$ 30.989.972 |
AU$ 100.000 | CLP$ 61.979.944 |
AU$ 500.000 | CLP$ 309.899.721 |