Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / CLP Đảo
AU$
=
CLP$
01/11/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/CLP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CLP$ 622,00 CLP$ 637,13 1,15%
3 tháng CLP$ 609,58 CLP$ 637,13 2,16%
1 năm CLP$ 566,27 CLP$ 651,63 10,67%
2 năm CLP$ 521,32 CLP$ 651,63 4,16%
3 năm CLP$ 521,32 CLP$ 725,17 4,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và peso Chile

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Peso Chile (CLP)
AU$ 1CLP$ 630,40
AU$ 5CLP$ 3.151,99
AU$ 10CLP$ 6.303,99
AU$ 25CLP$ 15.760
AU$ 50CLP$ 31.520
AU$ 100CLP$ 63.040
AU$ 250CLP$ 157.600
AU$ 500CLP$ 315.199
AU$ 1.000CLP$ 630.399
AU$ 5.000CLP$ 3.151.993
AU$ 10.000CLP$ 6.303.985
AU$ 25.000CLP$ 15.759.963
AU$ 50.000CLP$ 31.519.927
AU$ 100.000CLP$ 63.039.854
AU$ 500.000CLP$ 315.199.269