Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 622,00 | CLP$ 637,13 | 1,15% |
3 tháng | CLP$ 609,58 | CLP$ 637,13 | 2,16% |
1 năm | CLP$ 566,27 | CLP$ 651,63 | 10,67% |
2 năm | CLP$ 521,32 | CLP$ 651,63 | 4,16% |
3 năm | CLP$ 521,32 | CLP$ 725,17 | 4,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Peso Chile (CLP) |
AU$ 1 | CLP$ 630,40 |
AU$ 5 | CLP$ 3.151,99 |
AU$ 10 | CLP$ 6.303,99 |
AU$ 25 | CLP$ 15.760 |
AU$ 50 | CLP$ 31.520 |
AU$ 100 | CLP$ 63.040 |
AU$ 250 | CLP$ 157.600 |
AU$ 500 | CLP$ 315.199 |
AU$ 1.000 | CLP$ 630.399 |
AU$ 5.000 | CLP$ 3.151.993 |
AU$ 10.000 | CLP$ 6.303.985 |
AU$ 25.000 | CLP$ 15.759.963 |
AU$ 50.000 | CLP$ 31.519.927 |
AU$ 100.000 | CLP$ 63.039.854 |
AU$ 500.000 | CLP$ 315.199.269 |