Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,001585 | AU$ 0,001655 | 4,15% |
3 tháng | AU$ 0,001535 | AU$ 0,001655 | 5,08% |
1 năm | AU$ 0,001535 | AU$ 0,001918 | 12,06% |
2 năm | AU$ 0,001379 | AU$ 0,001918 | 0,26% |
3 năm | AU$ 0,001379 | AU$ 0,001918 | 10,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Đô la Úc (AUD) |
CLP$ 1.000 | AU$ 1,6591 |
CLP$ 5.000 | AU$ 8,2954 |
CLP$ 10.000 | AU$ 16,591 |
CLP$ 25.000 | AU$ 41,477 |
CLP$ 50.000 | AU$ 82,954 |
CLP$ 100.000 | AU$ 165,91 |
CLP$ 250.000 | AU$ 414,77 |
CLP$ 500.000 | AU$ 829,54 |
CLP$ 1.000.000 | AU$ 1.659,09 |
CLP$ 5.000.000 | AU$ 8.295,44 |
CLP$ 10.000.000 | AU$ 16.591 |
CLP$ 25.000.000 | AU$ 41.477 |
CLP$ 50.000.000 | AU$ 82.954 |
CLP$ 100.000.000 | AU$ 165.909 |
CLP$ 500.000.000 | AU$ 829.544 |