Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 2.476,36 | COL$ 2.598,92 | 2,63% |
3 tháng | COL$ 2.476,36 | COL$ 2.601,09 | 0,35% |
1 năm | COL$ 2.476,36 | COL$ 3.131,68 | 17,86% |
2 năm | COL$ 2.476,36 | COL$ 3.394,49 | 9,95% |
3 năm | COL$ 2.476,36 | COL$ 3.394,49 | 11,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Peso Colombia (COP) |
AU$ 1 | COL$ 2.564,24 |
AU$ 5 | COL$ 12.821 |
AU$ 10 | COL$ 25.642 |
AU$ 25 | COL$ 64.106 |
AU$ 50 | COL$ 128.212 |
AU$ 100 | COL$ 256.424 |
AU$ 250 | COL$ 641.060 |
AU$ 500 | COL$ 1.282.119 |
AU$ 1.000 | COL$ 2.564.238 |
AU$ 5.000 | COL$ 12.821.191 |
AU$ 10.000 | COL$ 25.642.383 |
AU$ 25.000 | COL$ 64.105.957 |
AU$ 50.000 | COL$ 128.211.914 |
AU$ 100.000 | COL$ 256.423.828 |
AU$ 500.000 | COL$ 1.282.119.138 |