Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,0003848 | AU$ 0,0004029 | 3,58% |
3 tháng | AU$ 0,0003845 | AU$ 0,0004038 | 1,06% |
1 năm | AU$ 0,0003287 | AU$ 0,0004038 | 18,16% |
2 năm | AU$ 0,0002946 | AU$ 0,0004038 | 10,00% |
3 năm | AU$ 0,0002946 | AU$ 0,0004038 | 11,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Đô la Úc (AUD) |
COL$ 1.000 | AU$ 0,3903 |
COL$ 5.000 | AU$ 1,9513 |
COL$ 10.000 | AU$ 3,9025 |
COL$ 25.000 | AU$ 9,7563 |
COL$ 50.000 | AU$ 19,513 |
COL$ 100.000 | AU$ 39,025 |
COL$ 250.000 | AU$ 97,563 |
COL$ 500.000 | AU$ 195,13 |
COL$ 1.000.000 | AU$ 390,25 |
COL$ 5.000.000 | AU$ 1.951,25 |
COL$ 10.000.000 | AU$ 3.902,51 |
COL$ 25.000.000 | AU$ 9.756,27 |
COL$ 50.000.000 | AU$ 19.513 |
COL$ 100.000.000 | AU$ 39.025 |
COL$ 500.000.000 | AU$ 195.125 |