Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 335,76 | ₡ 358,39 | 6,24% |
3 tháng | ₡ 335,01 | ₡ 360,83 | 1,25% |
1 năm | ₡ 321,67 | ₡ 360,83 | 1,75% |
2 năm | ₡ 321,67 | ₡ 416,04 | 15,36% |
3 năm | ₡ 321,67 | ₡ 507,41 | 29,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Colon Costa Rica (CRC) |
AU$ 1 | ₡ 336,40 |
AU$ 5 | ₡ 1.682,00 |
AU$ 10 | ₡ 3.364,01 |
AU$ 25 | ₡ 8.410,02 |
AU$ 50 | ₡ 16.820 |
AU$ 100 | ₡ 33.640 |
AU$ 250 | ₡ 84.100 |
AU$ 500 | ₡ 168.200 |
AU$ 1.000 | ₡ 336.401 |
AU$ 5.000 | ₡ 1.682.003 |
AU$ 10.000 | ₡ 3.364.006 |
AU$ 25.000 | ₡ 8.410.016 |
AU$ 50.000 | ₡ 16.820.032 |
AU$ 100.000 | ₡ 33.640.063 |
AU$ 500.000 | ₡ 168.200.316 |