Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 321,67 | ₡ 336,68 | 1,19% |
3 tháng | ₡ 321,67 | ₡ 338,82 | 1,08% |
1 năm | ₡ 321,67 | ₡ 372,88 | 7,18% |
2 năm | ₡ 321,67 | ₡ 494,47 | 29,21% |
3 năm | ₡ 321,67 | ₡ 507,41 | 29,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Colon Costa Rica (CRC) |
AU$ 1 | ₡ 337,29 |
AU$ 5 | ₡ 1.686,47 |
AU$ 10 | ₡ 3.372,94 |
AU$ 25 | ₡ 8.432,36 |
AU$ 50 | ₡ 16.865 |
AU$ 100 | ₡ 33.729 |
AU$ 250 | ₡ 84.324 |
AU$ 500 | ₡ 168.647 |
AU$ 1.000 | ₡ 337.294 |
AU$ 5.000 | ₡ 1.686.472 |
AU$ 10.000 | ₡ 3.372.944 |
AU$ 25.000 | ₡ 8.432.361 |
AU$ 50.000 | ₡ 16.864.722 |
AU$ 100.000 | ₡ 33.729.445 |
AU$ 500.000 | ₡ 168.647.223 |