Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,002924 | AU$ 0,003106 | 5,54% |
3 tháng | AU$ 0,002924 | AU$ 0,003109 | 0,95% |
1 năm | AU$ 0,002682 | AU$ 0,003109 | 4,00% |
2 năm | AU$ 0,002022 | AU$ 0,003109 | 37,77% |
3 năm | AU$ 0,001971 | AU$ 0,003109 | 40,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Đô la Úc (AUD) |
₡ 1.000 | AU$ 2,9225 |
₡ 5.000 | AU$ 14,613 |
₡ 10.000 | AU$ 29,225 |
₡ 25.000 | AU$ 73,063 |
₡ 50.000 | AU$ 146,13 |
₡ 100.000 | AU$ 292,25 |
₡ 250.000 | AU$ 730,63 |
₡ 500.000 | AU$ 1.461,26 |
₡ 1.000.000 | AU$ 2.922,52 |
₡ 5.000.000 | AU$ 14.613 |
₡ 10.000.000 | AU$ 29.225 |
₡ 25.000.000 | AU$ 73.063 |
₡ 50.000.000 | AU$ 146.126 |
₡ 100.000.000 | AU$ 292.252 |
₡ 500.000.000 | AU$ 1.461.261 |