Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 15,384 | ₱ 15,896 | 0,41% |
3 tháng | ₱ 15,384 | ₱ 15,952 | 1,30% |
1 năm | ₱ 15,126 | ₱ 16,494 | 1,34% |
2 năm | ₱ 14,997 | ₱ 17,390 | 7,63% |
3 năm | ₱ 14,997 | ₱ 18,918 | 14,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Peso Cuba (CUP) |
AU$ 1 | ₱ 15,845 |
AU$ 5 | ₱ 79,224 |
AU$ 10 | ₱ 158,45 |
AU$ 25 | ₱ 396,12 |
AU$ 50 | ₱ 792,24 |
AU$ 100 | ₱ 1.584,47 |
AU$ 250 | ₱ 3.961,18 |
AU$ 500 | ₱ 7.922,36 |
AU$ 1.000 | ₱ 15.845 |
AU$ 5.000 | ₱ 79.224 |
AU$ 10.000 | ₱ 158.447 |
AU$ 25.000 | ₱ 396.118 |
AU$ 50.000 | ₱ 792.236 |
AU$ 100.000 | ₱ 1.584.472 |
AU$ 500.000 | ₱ 7.922.361 |