Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / CUP Đảo
AU$
=
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 15,384 15,896 0,41%
3 tháng 15,384 15,952 1,30%
1 năm 15,126 16,494 1,34%
2 năm 14,997 17,390 7,63%
3 năm 14,997 18,918 14,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Peso Cuba (CUP)
AU$ 1 15,845
AU$ 5 79,224
AU$ 10 158,45
AU$ 25 396,12
AU$ 50 792,24
AU$ 100 1.584,47
AU$ 250 3.961,18
AU$ 500 7.922,36
AU$ 1.000 15.845
AU$ 5.000 79.224
AU$ 10.000 158.447
AU$ 25.000 396.118
AU$ 50.000 792.236
AU$ 100.000 1.584.472
AU$ 500.000 7.922.361