Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / AUD Đảo
=
AU$
14/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,06288 AU$ 0,06500 1,91%
3 tháng AU$ 0,06269 AU$ 0,06500 2,00%
1 năm AU$ 0,06063 AU$ 0,06611 1,17%
2 năm AU$ 0,05750 AU$ 0,06668 4,70%
3 năm AU$ 0,05345 AU$ 0,06668 17,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Đô la Úc (AUD)
100AU$ 6,3119
500AU$ 31,560
1.000AU$ 63,119
2.500AU$ 157,80
5.000AU$ 315,60
10.000AU$ 631,19
25.000AU$ 1.577,98
50.000AU$ 3.155,97
100.000AU$ 6.311,94
500.000AU$ 31.560
1.000.000AU$ 63.119
2.500.000AU$ 157.798
5.000.000AU$ 315.597
10.000.000AU$ 631.194
50.000.000AU$ 3.155.969