Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,06288 | AU$ 0,06500 | 1,91% |
3 tháng | AU$ 0,06269 | AU$ 0,06500 | 2,00% |
1 năm | AU$ 0,06063 | AU$ 0,06611 | 1,17% |
2 năm | AU$ 0,05750 | AU$ 0,06668 | 4,70% |
3 năm | AU$ 0,05345 | AU$ 0,06668 | 17,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Đô la Úc (AUD) |
₱ 100 | AU$ 6,3119 |
₱ 500 | AU$ 31,560 |
₱ 1.000 | AU$ 63,119 |
₱ 2.500 | AU$ 157,80 |
₱ 5.000 | AU$ 315,60 |
₱ 10.000 | AU$ 631,19 |
₱ 25.000 | AU$ 1.577,98 |
₱ 50.000 | AU$ 3.155,97 |
₱ 100.000 | AU$ 6.311,94 |
₱ 500.000 | AU$ 31.560 |
₱ 1.000.000 | AU$ 63.119 |
₱ 2.500.000 | AU$ 157.798 |
₱ 5.000.000 | AU$ 315.597 |
₱ 10.000.000 | AU$ 631.194 |
₱ 50.000.000 | AU$ 3.155.969 |