Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / CVE Đảo
AU$
=
Esc
01/11/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/CVE)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Esc 66,616 Esc 68,758 3,06%
3 tháng Esc 65,016 Esc 68,758 0,44%
1 năm Esc 65,016 Esc 68,758 0,25%
2 năm Esc 64,788 Esc 72,023 6,82%
3 năm Esc 64,788 Esc 77,012 6,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và escudo Cabo Verde

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Escudo Cabo Verde (CVE)
AU$ 1Esc 66,671
AU$ 5Esc 333,35
AU$ 10Esc 666,71
AU$ 25Esc 1.666,77
AU$ 50Esc 3.333,54
AU$ 100Esc 6.667,08
AU$ 250Esc 16.668
AU$ 500Esc 33.335
AU$ 1.000Esc 66.671
AU$ 5.000Esc 333.354
AU$ 10.000Esc 666.708
AU$ 25.000Esc 1.666.769
AU$ 50.000Esc 3.333.539
AU$ 100.000Esc 6.667.078
AU$ 500.000Esc 33.335.389