Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / CVE Đảo
AU$
=
Esc
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/CVE)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Esc 66,381 Esc 67,573 0,67%
3 tháng Esc 65,994 Esc 67,573 1,36%
1 năm Esc 64,788 Esc 69,297 1,57%
2 năm Esc 64,788 Esc 77,012 9,47%
3 năm Esc 64,788 Esc 77,012 4,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và escudo Cabo Verde

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Escudo Cabo Verde (CVE)
AU$ 1Esc 67,603
AU$ 5Esc 338,01
AU$ 10Esc 676,03
AU$ 25Esc 1.690,06
AU$ 50Esc 3.380,13
AU$ 100Esc 6.760,26
AU$ 250Esc 16.901
AU$ 500Esc 33.801
AU$ 1.000Esc 67.603
AU$ 5.000Esc 338.013
AU$ 10.000Esc 676.026
AU$ 25.000Esc 1.690.064
AU$ 50.000Esc 3.380.129
AU$ 100.000Esc 6.760.257
AU$ 500.000Esc 33.801.286