Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 66,381 | Esc 67,573 | 0,67% |
3 tháng | Esc 65,994 | Esc 67,573 | 1,36% |
1 năm | Esc 64,788 | Esc 69,297 | 1,57% |
2 năm | Esc 64,788 | Esc 77,012 | 9,47% |
3 năm | Esc 64,788 | Esc 77,012 | 4,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
AU$ 1 | Esc 67,603 |
AU$ 5 | Esc 338,01 |
AU$ 10 | Esc 676,03 |
AU$ 25 | Esc 1.690,06 |
AU$ 50 | Esc 3.380,13 |
AU$ 100 | Esc 6.760,26 |
AU$ 250 | Esc 16.901 |
AU$ 500 | Esc 33.801 |
AU$ 1.000 | Esc 67.603 |
AU$ 5.000 | Esc 338.013 |
AU$ 10.000 | Esc 676.026 |
AU$ 25.000 | Esc 1.690.064 |
AU$ 50.000 | Esc 3.380.129 |
AU$ 100.000 | Esc 6.760.257 |
AU$ 500.000 | Esc 33.801.286 |