Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 66,616 | Esc 68,758 | 3,06% |
3 tháng | Esc 65,016 | Esc 68,758 | 0,44% |
1 năm | Esc 65,016 | Esc 68,758 | 0,25% |
2 năm | Esc 64,788 | Esc 72,023 | 6,82% |
3 năm | Esc 64,788 | Esc 77,012 | 6,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
AU$ 1 | Esc 66,671 |
AU$ 5 | Esc 333,35 |
AU$ 10 | Esc 666,71 |
AU$ 25 | Esc 1.666,77 |
AU$ 50 | Esc 3.333,54 |
AU$ 100 | Esc 6.667,08 |
AU$ 250 | Esc 16.668 |
AU$ 500 | Esc 33.335 |
AU$ 1.000 | Esc 66.671 |
AU$ 5.000 | Esc 333.354 |
AU$ 10.000 | Esc 666.708 |
AU$ 25.000 | Esc 1.666.769 |
AU$ 50.000 | Esc 3.333.539 |
AU$ 100.000 | Esc 6.667.078 |
AU$ 500.000 | Esc 33.335.389 |