Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,01474 | AU$ 0,01506 | 1,58% |
3 tháng | AU$ 0,01474 | AU$ 0,01515 | 1,19% |
1 năm | AU$ 0,01443 | AU$ 0,01543 | 0,03% |
2 năm | AU$ 0,01299 | AU$ 0,01543 | 8,16% |
3 năm | AU$ 0,01299 | AU$ 0,01543 | 3,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Đô la Úc (AUD) |
Esc 100 | AU$ 1,4757 |
Esc 500 | AU$ 7,3786 |
Esc 1.000 | AU$ 14,757 |
Esc 2.500 | AU$ 36,893 |
Esc 5.000 | AU$ 73,786 |
Esc 10.000 | AU$ 147,57 |
Esc 25.000 | AU$ 368,93 |
Esc 50.000 | AU$ 737,86 |
Esc 100.000 | AU$ 1.475,72 |
Esc 500.000 | AU$ 7.378,62 |
Esc 1.000.000 | AU$ 14.757 |
Esc 2.500.000 | AU$ 36.893 |
Esc 5.000.000 | AU$ 73.786 |
Esc 10.000.000 | AU$ 147.572 |
Esc 50.000.000 | AU$ 737.862 |