Công cụ quy đổi tiền tệ - CVE / AUD Đảo
Esc
=
AU$
16/05/2024 9:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,01474 AU$ 0,01506 1,58%
3 tháng AU$ 0,01474 AU$ 0,01515 1,19%
1 năm AU$ 0,01443 AU$ 0,01543 0,03%
2 năm AU$ 0,01299 AU$ 0,01543 8,16%
3 năm AU$ 0,01299 AU$ 0,01543 3,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Escudo Cabo Verde (CVE)Đô la Úc (AUD)
Esc 100AU$ 1,4757
Esc 500AU$ 7,3786
Esc 1.000AU$ 14,757
Esc 2.500AU$ 36,893
Esc 5.000AU$ 73,786
Esc 10.000AU$ 147,57
Esc 25.000AU$ 368,93
Esc 50.000AU$ 737,86
Esc 100.000AU$ 1.475,72
Esc 500.000AU$ 7.378,62
Esc 1.000.000AU$ 14.757
Esc 2.500.000AU$ 36.893
Esc 5.000.000AU$ 73.786
Esc 10.000.000AU$ 147.572
Esc 50.000.000AU$ 737.862