Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 15,210 | Kč 15,460 | 0,44% |
3 tháng | Kč 15,061 | Kč 15,463 | 1,76% |
1 năm | Kč 14,111 | Kč 15,463 | 8,23% |
2 năm | Kč 14,044 | Kč 17,216 | 8,13% |
3 năm | Kč 14,044 | Kč 17,666 | 7,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Koruna Séc (CZK) |
AU$ 1 | Kč 15,364 |
AU$ 5 | Kč 76,819 |
AU$ 10 | Kč 153,64 |
AU$ 25 | Kč 384,10 |
AU$ 50 | Kč 768,19 |
AU$ 100 | Kč 1.536,38 |
AU$ 250 | Kč 3.840,96 |
AU$ 500 | Kč 7.681,92 |
AU$ 1.000 | Kč 15.364 |
AU$ 5.000 | Kč 76.819 |
AU$ 10.000 | Kč 153.638 |
AU$ 25.000 | Kč 384.096 |
AU$ 50.000 | Kč 768.192 |
AU$ 100.000 | Kč 1.536.384 |
AU$ 500.000 | Kč 7.681.919 |