Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / CZK Đảo
AU$
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 15,210 15,460 0,44%
3 tháng 15,061 15,463 1,76%
1 năm 14,111 15,463 8,23%
2 năm 14,044 17,216 8,13%
3 năm 14,044 17,666 7,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Koruna Séc (CZK)
AU$ 1 15,364
AU$ 5 76,819
AU$ 10 153,64
AU$ 25 384,10
AU$ 50 768,19
AU$ 100 1.536,38
AU$ 250 3.840,96
AU$ 500 7.681,92
AU$ 1.000 15.364
AU$ 5.000 76.819
AU$ 10.000 153.638
AU$ 25.000 384.096
AU$ 50.000 768.192
AU$ 100.000 1.536.384
AU$ 500.000 7.681.919