Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,06487 | AU$ 0,06576 | 1,30% |
3 tháng | AU$ 0,06467 | AU$ 0,06601 | 0,85% |
1 năm | AU$ 0,06467 | AU$ 0,07087 | 4,54% |
2 năm | AU$ 0,05809 | AU$ 0,07121 | 7,82% |
3 năm | AU$ 0,05661 | AU$ 0,07121 | 7,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Đô la Úc (AUD) |
Kč 100 | AU$ 6,5883 |
Kč 500 | AU$ 32,941 |
Kč 1.000 | AU$ 65,883 |
Kč 2.500 | AU$ 164,71 |
Kč 5.000 | AU$ 329,41 |
Kč 10.000 | AU$ 658,83 |
Kč 25.000 | AU$ 1.647,06 |
Kč 50.000 | AU$ 3.294,13 |
Kč 100.000 | AU$ 6.588,26 |
Kč 500.000 | AU$ 32.941 |
Kč 1.000.000 | AU$ 65.883 |
Kč 2.500.000 | AU$ 164.706 |
Kč 5.000.000 | AU$ 329.413 |
Kč 10.000.000 | AU$ 658.826 |
Kč 50.000.000 | AU$ 3.294.130 |