Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / DJF Đảo
AU$
=
Fdj
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 113,92 Fdj 117,71 0,41%
3 tháng Fdj 113,92 Fdj 118,13 1,30%
1 năm Fdj 112,01 Fdj 122,14 1,34%
2 năm Fdj 111,06 Fdj 128,78 7,63%
3 năm Fdj 111,06 Fdj 140,09 14,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Franc Djibouti (DJF)
AU$ 1Fdj 117,33
AU$ 5Fdj 586,65
AU$ 10Fdj 1.173,31
AU$ 25Fdj 2.933,27
AU$ 50Fdj 5.866,54
AU$ 100Fdj 11.733
AU$ 250Fdj 29.333
AU$ 500Fdj 58.665
AU$ 1.000Fdj 117.331
AU$ 5.000Fdj 586.654
AU$ 10.000Fdj 1.173.309
AU$ 25.000Fdj 2.933.271
AU$ 50.000Fdj 5.866.543
AU$ 100.000Fdj 11.733.086
AU$ 500.000Fdj 58.665.428