Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 113,92 | Fdj 117,71 | 0,41% |
3 tháng | Fdj 113,92 | Fdj 118,13 | 1,30% |
1 năm | Fdj 112,01 | Fdj 122,14 | 1,34% |
2 năm | Fdj 111,06 | Fdj 128,78 | 7,63% |
3 năm | Fdj 111,06 | Fdj 140,09 | 14,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Franc Djibouti (DJF) |
AU$ 1 | Fdj 117,33 |
AU$ 5 | Fdj 586,65 |
AU$ 10 | Fdj 1.173,31 |
AU$ 25 | Fdj 2.933,27 |
AU$ 50 | Fdj 5.866,54 |
AU$ 100 | Fdj 11.733 |
AU$ 250 | Fdj 29.333 |
AU$ 500 | Fdj 58.665 |
AU$ 1.000 | Fdj 117.331 |
AU$ 5.000 | Fdj 586.654 |
AU$ 10.000 | Fdj 1.173.309 |
AU$ 25.000 | Fdj 2.933.271 |
AU$ 50.000 | Fdj 5.866.543 |
AU$ 100.000 | Fdj 11.733.086 |
AU$ 500.000 | Fdj 58.665.428 |