Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,008429 | AU$ 0,008778 | 3,15% |
3 tháng | AU$ 0,008429 | AU$ 0,008778 | 1,73% |
1 năm | AU$ 0,008187 | AU$ 0,008928 | 0,12% |
2 năm | AU$ 0,007765 | AU$ 0,009004 | 5,50% |
3 năm | AU$ 0,007219 | AU$ 0,009004 | 17,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Đô la Úc (AUD) |
Fdj 1.000 | AU$ 8,3957 |
Fdj 5.000 | AU$ 41,978 |
Fdj 10.000 | AU$ 83,957 |
Fdj 25.000 | AU$ 209,89 |
Fdj 50.000 | AU$ 419,78 |
Fdj 100.000 | AU$ 839,57 |
Fdj 250.000 | AU$ 2.098,92 |
Fdj 500.000 | AU$ 4.197,85 |
Fdj 1.000.000 | AU$ 8.395,70 |
Fdj 5.000.000 | AU$ 41.978 |
Fdj 10.000.000 | AU$ 83.957 |
Fdj 25.000.000 | AU$ 209.892 |
Fdj 50.000.000 | AU$ 419.785 |
Fdj 100.000.000 | AU$ 839.570 |
Fdj 500.000.000 | AU$ 4.197.848 |