Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / AUD Đảo
Fdj
=
AU$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,008429 AU$ 0,008778 3,15%
3 tháng AU$ 0,008429 AU$ 0,008778 1,73%
1 năm AU$ 0,008187 AU$ 0,008928 0,12%
2 năm AU$ 0,007765 AU$ 0,009004 5,50%
3 năm AU$ 0,007219 AU$ 0,009004 17,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Đô la Úc (AUD)
Fdj 1.000AU$ 8,3957
Fdj 5.000AU$ 41,978
Fdj 10.000AU$ 83,957
Fdj 25.000AU$ 209,89
Fdj 50.000AU$ 419,78
Fdj 100.000AU$ 839,57
Fdj 250.000AU$ 2.098,92
Fdj 500.000AU$ 4.197,85
Fdj 1.000.000AU$ 8.395,70
Fdj 5.000.000AU$ 41.978
Fdj 10.000.000AU$ 83.957
Fdj 25.000.000AU$ 209.892
Fdj 50.000.000AU$ 419.785
Fdj 100.000.000AU$ 839.570
Fdj 500.000.000AU$ 4.197.848