Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / DKK Đảo
AU$
=
kr
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 4,4924 kr 4,5709 0,66%
3 tháng kr 4,4613 kr 4,5709 1,40%
1 năm kr 4,3791 kr 4,6837 1,69%
2 năm kr 4,3791 kr 5,1943 9,25%
3 năm kr 4,3791 kr 5,1943 4,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Krone Đan Mạch (DKK)
AU$ 1kr 4,5751
AU$ 5kr 22,875
AU$ 10kr 45,751
AU$ 25kr 114,38
AU$ 50kr 228,75
AU$ 100kr 457,51
AU$ 250kr 1.143,77
AU$ 500kr 2.287,55
AU$ 1.000kr 4.575,10
AU$ 5.000kr 22.875
AU$ 10.000kr 45.751
AU$ 25.000kr 114.377
AU$ 50.000kr 228.755
AU$ 100.000kr 457.510
AU$ 500.000kr 2.287.549