Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 4,4924 | kr 4,5709 | 0,66% |
3 tháng | kr 4,4613 | kr 4,5709 | 1,40% |
1 năm | kr 4,3791 | kr 4,6837 | 1,69% |
2 năm | kr 4,3791 | kr 5,1943 | 9,25% |
3 năm | kr 4,3791 | kr 5,1943 | 4,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Krone Đan Mạch (DKK) |
AU$ 1 | kr 4,5751 |
AU$ 5 | kr 22,875 |
AU$ 10 | kr 45,751 |
AU$ 25 | kr 114,38 |
AU$ 50 | kr 228,75 |
AU$ 100 | kr 457,51 |
AU$ 250 | kr 1.143,77 |
AU$ 500 | kr 2.287,55 |
AU$ 1.000 | kr 4.575,10 |
AU$ 5.000 | kr 22.875 |
AU$ 10.000 | kr 45.751 |
AU$ 25.000 | kr 114.377 |
AU$ 50.000 | kr 228.755 |
AU$ 100.000 | kr 457.510 |
AU$ 500.000 | kr 2.287.549 |