Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / AUD Đảo
kr
=
AU$
15/05/2024 1:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,2180 AU$ 0,2226 1,59%
3 tháng AU$ 0,2180 AU$ 0,2241 1,28%
1 năm AU$ 0,2135 AU$ 0,2284 0,18%
2 năm AU$ 0,1925 AU$ 0,2284 7,87%
3 năm AU$ 0,1925 AU$ 0,2284 3,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Đô la Úc (AUD)
kr 100AU$ 21,863
kr 500AU$ 109,31
kr 1.000AU$ 218,63
kr 2.500AU$ 546,57
kr 5.000AU$ 1.093,14
kr 10.000AU$ 2.186,28
kr 25.000AU$ 5.465,71
kr 50.000AU$ 10.931
kr 100.000AU$ 21.863
kr 500.000AU$ 109.314
kr 1.000.000AU$ 218.628
kr 2.500.000AU$ 546.571
kr 5.000.000AU$ 1.093.141
kr 10.000.000AU$ 2.186.282
kr 50.000.000AU$ 10.931.412