Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,2180 | AU$ 0,2226 | 1,59% |
3 tháng | AU$ 0,2180 | AU$ 0,2241 | 1,28% |
1 năm | AU$ 0,2135 | AU$ 0,2284 | 0,18% |
2 năm | AU$ 0,1925 | AU$ 0,2284 | 7,87% |
3 năm | AU$ 0,1925 | AU$ 0,2284 | 3,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Đô la Úc (AUD) |
kr 100 | AU$ 21,863 |
kr 500 | AU$ 109,31 |
kr 1.000 | AU$ 218,63 |
kr 2.500 | AU$ 546,57 |
kr 5.000 | AU$ 1.093,14 |
kr 10.000 | AU$ 2.186,28 |
kr 25.000 | AU$ 5.465,71 |
kr 50.000 | AU$ 10.931 |
kr 100.000 | AU$ 21.863 |
kr 500.000 | AU$ 109.314 |
kr 1.000.000 | AU$ 218.628 |
kr 2.500.000 | AU$ 546.571 |
kr 5.000.000 | AU$ 1.093.141 |
kr 10.000.000 | AU$ 2.186.282 |
kr 50.000.000 | AU$ 10.931.412 |