Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / DOP Đảo
AU$
=
RD$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 37,946 RD$ 39,257 2,56%
3 tháng RD$ 37,921 RD$ 39,257 0,83%
1 năm RD$ 35,423 RD$ 39,645 4,95%
2 năm RD$ 33,574 RD$ 40,379 2,67%
3 năm RD$ 33,574 RD$ 44,552 13,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Peso Dominicana (DOP)
AU$ 1RD$ 38,357
AU$ 5RD$ 191,79
AU$ 10RD$ 383,57
AU$ 25RD$ 958,94
AU$ 50RD$ 1.917,87
AU$ 100RD$ 3.835,74
AU$ 250RD$ 9.589,36
AU$ 500RD$ 19.179
AU$ 1.000RD$ 38.357
AU$ 5.000RD$ 191.787
AU$ 10.000RD$ 383.574
AU$ 25.000RD$ 958.936
AU$ 50.000RD$ 1.917.872
AU$ 100.000RD$ 3.835.744
AU$ 500.000RD$ 19.178.720