Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 37,946 | RD$ 39,257 | 2,56% |
3 tháng | RD$ 37,921 | RD$ 39,257 | 0,83% |
1 năm | RD$ 35,423 | RD$ 39,645 | 4,95% |
2 năm | RD$ 33,574 | RD$ 40,379 | 2,67% |
3 năm | RD$ 33,574 | RD$ 44,552 | 13,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Peso Dominicana (DOP) |
AU$ 1 | RD$ 38,357 |
AU$ 5 | RD$ 191,79 |
AU$ 10 | RD$ 383,57 |
AU$ 25 | RD$ 958,94 |
AU$ 50 | RD$ 1.917,87 |
AU$ 100 | RD$ 3.835,74 |
AU$ 250 | RD$ 9.589,36 |
AU$ 500 | RD$ 19.179 |
AU$ 1.000 | RD$ 38.357 |
AU$ 5.000 | RD$ 191.787 |
AU$ 10.000 | RD$ 383.574 |
AU$ 25.000 | RD$ 958.936 |
AU$ 50.000 | RD$ 1.917.872 |
AU$ 100.000 | RD$ 3.835.744 |
AU$ 500.000 | RD$ 19.178.720 |