Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,02561 | AU$ 0,02634 | 2,77% |
3 tháng | AU$ 0,02547 | AU$ 0,02635 | 1,67% |
1 năm | AU$ 0,02522 | AU$ 0,02823 | 7,40% |
2 năm | AU$ 0,02477 | AU$ 0,02979 | 0,84% |
3 năm | AU$ 0,02259 | AU$ 0,02979 | 13,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Đô la Úc (AUD) |
RD$ 100 | AU$ 2,5586 |
RD$ 500 | AU$ 12,793 |
RD$ 1.000 | AU$ 25,586 |
RD$ 2.500 | AU$ 63,965 |
RD$ 5.000 | AU$ 127,93 |
RD$ 10.000 | AU$ 255,86 |
RD$ 25.000 | AU$ 639,65 |
RD$ 50.000 | AU$ 1.279,30 |
RD$ 100.000 | AU$ 2.558,59 |
RD$ 500.000 | AU$ 12.793 |
RD$ 1.000.000 | AU$ 25.586 |
RD$ 2.500.000 | AU$ 63.965 |
RD$ 5.000.000 | AU$ 127.930 |
RD$ 10.000.000 | AU$ 255.859 |
RD$ 50.000.000 | AU$ 1.279.297 |