Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / AUD Đảo
RD$
=
AU$
20/05/2024 11:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,02561 AU$ 0,02634 2,77%
3 tháng AU$ 0,02547 AU$ 0,02635 1,67%
1 năm AU$ 0,02522 AU$ 0,02823 7,40%
2 năm AU$ 0,02477 AU$ 0,02979 0,84%
3 năm AU$ 0,02259 AU$ 0,02979 13,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Đô la Úc (AUD)
RD$ 100AU$ 2,5586
RD$ 500AU$ 12,793
RD$ 1.000AU$ 25,586
RD$ 2.500AU$ 63,965
RD$ 5.000AU$ 127,93
RD$ 10.000AU$ 255,86
RD$ 25.000AU$ 639,65
RD$ 50.000AU$ 1.279,30
RD$ 100.000AU$ 2.558,59
RD$ 500.000AU$ 12.793
RD$ 1.000.000AU$ 25.586
RD$ 2.500.000AU$ 63.965
RD$ 5.000.000AU$ 127.930
RD$ 10.000.000AU$ 255.859
RD$ 50.000.000AU$ 1.279.297