Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / DZD Đảo
AU$
=
DA
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 86,294 DA 89,189 0,31%
3 tháng DA 86,294 DA 89,434 1,20%
1 năm DA 85,842 DA 93,211 1,81%
2 năm DA 85,842 DA 105,43 14,08%
3 năm DA 85,842 DA 108,88 14,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Dinar Algeria (DZD)
AU$ 1DA 88,859
AU$ 5DA 444,29
AU$ 10DA 888,59
AU$ 25DA 2.221,47
AU$ 50DA 4.442,95
AU$ 100DA 8.885,90
AU$ 250DA 22.215
AU$ 500DA 44.429
AU$ 1.000DA 88.859
AU$ 5.000DA 444.295
AU$ 10.000DA 888.590
AU$ 25.000DA 2.221.474
AU$ 50.000DA 4.442.948
AU$ 100.000DA 8.885.896
AU$ 500.000DA 44.429.478