Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 86,294 | DA 89,189 | 0,31% |
3 tháng | DA 86,294 | DA 89,434 | 1,20% |
1 năm | DA 85,842 | DA 93,211 | 1,81% |
2 năm | DA 85,842 | DA 105,43 | 14,08% |
3 năm | DA 85,842 | DA 108,88 | 14,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Dinar Algeria (DZD) |
AU$ 1 | DA 88,859 |
AU$ 5 | DA 444,29 |
AU$ 10 | DA 888,59 |
AU$ 25 | DA 2.221,47 |
AU$ 50 | DA 4.442,95 |
AU$ 100 | DA 8.885,90 |
AU$ 250 | DA 22.215 |
AU$ 500 | DA 44.429 |
AU$ 1.000 | DA 88.859 |
AU$ 5.000 | DA 444.295 |
AU$ 10.000 | DA 888.590 |
AU$ 25.000 | DA 2.221.474 |
AU$ 50.000 | DA 4.442.948 |
AU$ 100.000 | DA 8.885.896 |
AU$ 500.000 | DA 44.429.478 |