Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / AUD Đảo
DA
=
AU$
02/05/2024 5:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,01121 AU$ 0,01159 0,02%
3 tháng AU$ 0,01118 AU$ 0,01159 0,25%
1 năm AU$ 0,01073 AU$ 0,01165 2,89%
2 năm AU$ 0,009485 AU$ 0,01165 16,90%
3 năm AU$ 0,009184 AU$ 0,01165 17,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Đô la Úc (AUD)
DA 100AU$ 1,1335
DA 500AU$ 5,6677
DA 1.000AU$ 11,335
DA 2.500AU$ 28,339
DA 5.000AU$ 56,677
DA 10.000AU$ 113,35
DA 25.000AU$ 283,39
DA 50.000AU$ 566,77
DA 100.000AU$ 1.133,54
DA 500.000AU$ 5.667,70
DA 1.000.000AU$ 11.335
DA 2.500.000AU$ 28.339
DA 5.000.000AU$ 56.677
DA 10.000.000AU$ 113.354
DA 50.000.000AU$ 566.770