Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,01121 | AU$ 0,01159 | 0,02% |
3 tháng | AU$ 0,01118 | AU$ 0,01159 | 0,25% |
1 năm | AU$ 0,01073 | AU$ 0,01165 | 2,89% |
2 năm | AU$ 0,009485 | AU$ 0,01165 | 16,90% |
3 năm | AU$ 0,009184 | AU$ 0,01165 | 17,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Đô la Úc (AUD) |
DA 100 | AU$ 1,1335 |
DA 500 | AU$ 5,6677 |
DA 1.000 | AU$ 11,335 |
DA 2.500 | AU$ 28,339 |
DA 5.000 | AU$ 56,677 |
DA 10.000 | AU$ 113,35 |
DA 25.000 | AU$ 283,39 |
DA 50.000 | AU$ 566,77 |
DA 100.000 | AU$ 1.133,54 |
DA 500.000 | AU$ 5.667,70 |
DA 1.000.000 | AU$ 11.335 |
DA 2.500.000 | AU$ 28.339 |
DA 5.000.000 | AU$ 56.677 |
DA 10.000.000 | AU$ 113.354 |
DA 50.000.000 | AU$ 566.770 |