Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / EGP Đảo
AU$
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 30,868 31,566 0,82%
3 tháng 20,015 32,805 57,17%
1 năm 19,474 32,805 52,83%
2 năm 12,267 32,805 139,61%
3 năm 10,985 32,805 161,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Bảng Ai Cập (EGP)
AU$ 1 31,620
AU$ 5 158,10
AU$ 10 316,20
AU$ 25 790,49
AU$ 50 1.580,99
AU$ 100 3.161,97
AU$ 250 7.904,93
AU$ 500 15.810
AU$ 1.000 31.620
AU$ 5.000 158.099
AU$ 10.000 316.197
AU$ 25.000 790.493
AU$ 50.000 1.580.986
AU$ 100.000 3.161.971
AU$ 500.000 15.809.857