Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 30,868 | E£ 31,566 | 0,82% |
3 tháng | E£ 20,015 | E£ 32,805 | 57,17% |
1 năm | E£ 19,474 | E£ 32,805 | 52,83% |
2 năm | E£ 12,267 | E£ 32,805 | 139,61% |
3 năm | E£ 10,985 | E£ 32,805 | 161,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Bảng Ai Cập (EGP) |
AU$ 1 | E£ 31,620 |
AU$ 5 | E£ 158,10 |
AU$ 10 | E£ 316,20 |
AU$ 25 | E£ 790,49 |
AU$ 50 | E£ 1.580,99 |
AU$ 100 | E£ 3.161,97 |
AU$ 250 | E£ 7.904,93 |
AU$ 500 | E£ 15.810 |
AU$ 1.000 | E£ 31.620 |
AU$ 5.000 | E£ 158.099 |
AU$ 10.000 | E£ 316.197 |
AU$ 25.000 | E£ 790.493 |
AU$ 50.000 | E£ 1.580.986 |
AU$ 100.000 | E£ 3.161.971 |
AU$ 500.000 | E£ 15.809.857 |