Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / AUD Đảo
=
AU$
06/05/2024 11:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,03147 AU$ 0,03240 1,31%
3 tháng AU$ 0,03048 AU$ 0,04996 36,60%
1 năm AU$ 0,03048 AU$ 0,05135 33,92%
2 năm AU$ 0,03048 AU$ 0,08152 59,18%
3 năm AU$ 0,03048 AU$ 0,09104 61,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Đô la Úc (AUD)
100AU$ 3,1463
500AU$ 15,731
1.000AU$ 31,463
2.500AU$ 78,657
5.000AU$ 157,31
10.000AU$ 314,63
25.000AU$ 786,57
50.000AU$ 1.573,14
100.000AU$ 3.146,28
500.000AU$ 15.731
1.000.000AU$ 31.463
2.500.000AU$ 78.657
5.000.000AU$ 157.314
10.000.000AU$ 314.628
50.000.000AU$ 1.573.140