Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,03147 | AU$ 0,03240 | 1,31% |
3 tháng | AU$ 0,03048 | AU$ 0,04996 | 36,60% |
1 năm | AU$ 0,03048 | AU$ 0,05135 | 33,92% |
2 năm | AU$ 0,03048 | AU$ 0,08152 | 59,18% |
3 năm | AU$ 0,03048 | AU$ 0,09104 | 61,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Đô la Úc (AUD) |
E£ 100 | AU$ 3,1463 |
E£ 500 | AU$ 15,731 |
E£ 1.000 | AU$ 31,463 |
E£ 2.500 | AU$ 78,657 |
E£ 5.000 | AU$ 157,31 |
E£ 10.000 | AU$ 314,63 |
E£ 25.000 | AU$ 786,57 |
E£ 50.000 | AU$ 1.573,14 |
E£ 100.000 | AU$ 3.146,28 |
E£ 500.000 | AU$ 15.731 |
E£ 1.000.000 | AU$ 31.463 |
E£ 2.500.000 | AU$ 78.657 |
E£ 5.000.000 | AU$ 157.314 |
E£ 10.000.000 | AU$ 314.628 |
E£ 50.000.000 | AU$ 1.573.140 |