Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / ETB Đảo
AU$
=
Br
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 36,545 Br 37,719 0,20%
3 tháng Br 36,522 Br 37,753 1,01%
1 năm Br 34,934 Br 38,497 3,48%
2 năm Br 33,021 Br 38,497 1,74%
3 năm Br 32,360 Br 39,274 14,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Birr Ethiopia (ETB)
AU$ 1Br 37,609
AU$ 5Br 188,05
AU$ 10Br 376,09
AU$ 25Br 940,23
AU$ 50Br 1.880,46
AU$ 100Br 3.760,92
AU$ 250Br 9.402,30
AU$ 500Br 18.805
AU$ 1.000Br 37.609
AU$ 5.000Br 188.046
AU$ 10.000Br 376.092
AU$ 25.000Br 940.230
AU$ 50.000Br 1.880.461
AU$ 100.000Br 3.760.922
AU$ 500.000Br 18.804.608