Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 36,545 | Br 37,719 | 0,20% |
3 tháng | Br 36,522 | Br 37,753 | 1,01% |
1 năm | Br 34,934 | Br 38,497 | 3,48% |
2 năm | Br 33,021 | Br 38,497 | 1,74% |
3 năm | Br 32,360 | Br 39,274 | 14,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Birr Ethiopia (ETB) |
AU$ 1 | Br 37,609 |
AU$ 5 | Br 188,05 |
AU$ 10 | Br 376,09 |
AU$ 25 | Br 940,23 |
AU$ 50 | Br 1.880,46 |
AU$ 100 | Br 3.760,92 |
AU$ 250 | Br 9.402,30 |
AU$ 500 | Br 18.805 |
AU$ 1.000 | Br 37.609 |
AU$ 5.000 | Br 188.046 |
AU$ 10.000 | Br 376.092 |
AU$ 25.000 | Br 940.230 |
AU$ 50.000 | Br 1.880.461 |
AU$ 100.000 | Br 3.760.922 |
AU$ 500.000 | Br 18.804.608 |