Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,02633 | AU$ 0,02736 | 2,83% |
3 tháng | AU$ 0,02633 | AU$ 0,02736 | 3,13% |
1 năm | AU$ 0,02593 | AU$ 0,02863 | 3,38% |
2 năm | AU$ 0,02593 | AU$ 0,03028 | 5,64% |
3 năm | AU$ 0,02546 | AU$ 0,03090 | 12,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Đô la Úc (AUD) |
Br 100 | AU$ 2,6277 |
Br 500 | AU$ 13,139 |
Br 1.000 | AU$ 26,277 |
Br 2.500 | AU$ 65,693 |
Br 5.000 | AU$ 131,39 |
Br 10.000 | AU$ 262,77 |
Br 25.000 | AU$ 656,93 |
Br 50.000 | AU$ 1.313,86 |
Br 100.000 | AU$ 2.627,73 |
Br 500.000 | AU$ 13.139 |
Br 1.000.000 | AU$ 26.277 |
Br 2.500.000 | AU$ 65.693 |
Br 5.000.000 | AU$ 131.386 |
Br 10.000.000 | AU$ 262.773 |
Br 50.000.000 | AU$ 1.313.863 |