Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / AUD Đảo
Br
=
AU$
15/05/2024 12:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,02633 AU$ 0,02736 2,83%
3 tháng AU$ 0,02633 AU$ 0,02736 3,13%
1 năm AU$ 0,02593 AU$ 0,02863 3,38%
2 năm AU$ 0,02593 AU$ 0,03028 5,64%
3 năm AU$ 0,02546 AU$ 0,03090 12,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Đô la Úc (AUD)
Br 100AU$ 2,6277
Br 500AU$ 13,139
Br 1.000AU$ 26,277
Br 2.500AU$ 65,693
Br 5.000AU$ 131,39
Br 10.000AU$ 262,77
Br 25.000AU$ 656,93
Br 50.000AU$ 1.313,86
Br 100.000AU$ 2.627,73
Br 500.000AU$ 13.139
Br 1.000.000AU$ 26.277
Br 2.500.000AU$ 65.693
Br 5.000.000AU$ 131.386
Br 10.000.000AU$ 262.773
Br 50.000.000AU$ 1.313.863