Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / EUR Đảo
AU$
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,6020 0,6128 0,67%
3 tháng 0,5985 0,6128 1,36%
1 năm 0,5876 0,6285 1,57%
2 năm 0,5876 0,6984 9,47%
3 năm 0,5876 0,6984 4,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Euro (EUR)
AU$ 1 0,6131
AU$ 5 3,0655
AU$ 10 6,1309
AU$ 25 15,327
AU$ 50 30,655
AU$ 100 61,309
AU$ 250 153,27
AU$ 500 306,55
AU$ 1.000 613,09
AU$ 5.000 3.065,46
AU$ 10.000 6.130,92
AU$ 25.000 15.327
AU$ 50.000 30.655
AU$ 100.000 61.309
AU$ 500.000 306.546