Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / AUD Đảo
=
AU$
02/05/2024 9:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 1,6326 AU$ 1,6611 0,34%
3 tháng AU$ 1,6326 AU$ 1,6708 0,09%
1 năm AU$ 1,5912 AU$ 1,7019 0,48%
2 năm AU$ 1,4318 AU$ 1,7019 10,66%
3 năm AU$ 1,4318 AU$ 1,7019 5,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Đô la Úc (AUD)
1AU$ 1,6374
5AU$ 8,1868
10AU$ 16,374
25AU$ 40,934
50AU$ 81,868
100AU$ 163,74
250AU$ 409,34
500AU$ 818,68
1.000AU$ 1.637,37
5.000AU$ 8.186,83
10.000AU$ 16.374
25.000AU$ 40.934
50.000AU$ 81.868
100.000AU$ 163.737
500.000AU$ 818.683