Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / FJD Đảo
AU$
=
FJ$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 1,4602 FJ$ 1,4959 0,10%
3 tháng FJ$ 1,4602 FJ$ 1,4985 1,38%
1 năm FJ$ 1,4409 FJ$ 1,5168 0,52%
2 năm FJ$ 1,4409 FJ$ 1,5588 3,57%
3 năm FJ$ 1,4409 FJ$ 1,5914 5,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Đô la Fiji (FJD)
AU$ 1FJ$ 1,4876
AU$ 5FJ$ 7,4381
AU$ 10FJ$ 14,876
AU$ 25FJ$ 37,191
AU$ 50FJ$ 74,381
AU$ 100FJ$ 148,76
AU$ 250FJ$ 371,91
AU$ 500FJ$ 743,81
AU$ 1.000FJ$ 1.487,62
AU$ 5.000FJ$ 7.438,11
AU$ 10.000FJ$ 14.876
AU$ 25.000FJ$ 37.191
AU$ 50.000FJ$ 74.381
AU$ 100.000FJ$ 148.762
AU$ 500.000FJ$ 743.811