Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 1,4602 | FJ$ 1,4959 | 0,10% |
3 tháng | FJ$ 1,4602 | FJ$ 1,4985 | 1,38% |
1 năm | FJ$ 1,4409 | FJ$ 1,5168 | 0,52% |
2 năm | FJ$ 1,4409 | FJ$ 1,5588 | 3,57% |
3 năm | FJ$ 1,4409 | FJ$ 1,5914 | 5,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Đô la Fiji (FJD) |
AU$ 1 | FJ$ 1,4876 |
AU$ 5 | FJ$ 7,4381 |
AU$ 10 | FJ$ 14,876 |
AU$ 25 | FJ$ 37,191 |
AU$ 50 | FJ$ 74,381 |
AU$ 100 | FJ$ 148,76 |
AU$ 250 | FJ$ 371,91 |
AU$ 500 | FJ$ 743,81 |
AU$ 1.000 | FJ$ 1.487,62 |
AU$ 5.000 | FJ$ 7.438,11 |
AU$ 10.000 | FJ$ 14.876 |
AU$ 25.000 | FJ$ 37.191 |
AU$ 50.000 | FJ$ 74.381 |
AU$ 100.000 | FJ$ 148.762 |
AU$ 500.000 | FJ$ 743.811 |