Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,6663 | AU$ 0,6848 | 1,56% |
3 tháng | AU$ 0,6663 | AU$ 0,6848 | 1,37% |
1 năm | AU$ 0,6593 | AU$ 0,6940 | 0,74% |
2 năm | AU$ 0,6415 | AU$ 0,6940 | 2,68% |
3 năm | AU$ 0,6320 | AU$ 0,6940 | 6,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Đô la Úc (AUD) |
FJ$ 1 | AU$ 0,6696 |
FJ$ 5 | AU$ 3,3482 |
FJ$ 10 | AU$ 6,6964 |
FJ$ 25 | AU$ 16,741 |
FJ$ 50 | AU$ 33,482 |
FJ$ 100 | AU$ 66,964 |
FJ$ 250 | AU$ 167,41 |
FJ$ 500 | AU$ 334,82 |
FJ$ 1.000 | AU$ 669,64 |
FJ$ 5.000 | AU$ 3.348,20 |
FJ$ 10.000 | AU$ 6.696,40 |
FJ$ 25.000 | AU$ 16.741 |
FJ$ 50.000 | AU$ 33.482 |
FJ$ 100.000 | AU$ 66.964 |
FJ$ 500.000 | AU$ 334.820 |