Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 1,7050 | ₾ 1,7751 | 0,79% |
3 tháng | ₾ 1,7050 | ₾ 1,7912 | 1,49% |
1 năm | ₾ 1,6550 | ₾ 1,8309 | 6,22% |
2 năm | ₾ 1,6492 | ₾ 2,1805 | 18,67% |
3 năm | ₾ 1,6492 | ₾ 2,6855 | 34,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Kari Gruzia (GEL) |
AU$ 1 | ₾ 1,7627 |
AU$ 5 | ₾ 8,8136 |
AU$ 10 | ₾ 17,627 |
AU$ 25 | ₾ 44,068 |
AU$ 50 | ₾ 88,136 |
AU$ 100 | ₾ 176,27 |
AU$ 250 | ₾ 440,68 |
AU$ 500 | ₾ 881,36 |
AU$ 1.000 | ₾ 1.762,73 |
AU$ 5.000 | ₾ 8.813,63 |
AU$ 10.000 | ₾ 17.627 |
AU$ 25.000 | ₾ 44.068 |
AU$ 50.000 | ₾ 88.136 |
AU$ 100.000 | ₾ 176.273 |
AU$ 500.000 | ₾ 881.363 |