Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / GEL Đảo
AU$
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,7050 1,7751 0,79%
3 tháng 1,7050 1,7912 1,49%
1 năm 1,6550 1,8309 6,22%
2 năm 1,6492 2,1805 18,67%
3 năm 1,6492 2,6855 34,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Kari Gruzia (GEL)
AU$ 1 1,7627
AU$ 5 8,8136
AU$ 10 17,627
AU$ 25 44,068
AU$ 50 88,136
AU$ 100 176,27
AU$ 250 440,68
AU$ 500 881,36
AU$ 1.000 1.762,73
AU$ 5.000 8.813,63
AU$ 10.000 17.627
AU$ 25.000 44.068
AU$ 50.000 88.136
AU$ 100.000 176.273
AU$ 500.000 881.363