Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / AUD Đảo
=
AU$
16/05/2024 6:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,5642 AU$ 0,5865 3,38%
3 tháng AU$ 0,5583 AU$ 0,5865 2,44%
1 năm AU$ 0,5433 AU$ 0,6000 2,89%
2 năm AU$ 0,4630 AU$ 0,6063 17,70%
3 năm AU$ 0,3794 AU$ 0,6063 48,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Đô la Úc (AUD)
1AU$ 0,5415
5AU$ 2,7073
10AU$ 5,4146
25AU$ 13,537
50AU$ 27,073
100AU$ 54,146
250AU$ 135,37
500AU$ 270,73
1.000AU$ 541,46
5.000AU$ 2.707,32
10.000AU$ 5.414,65
25.000AU$ 13.537
50.000AU$ 27.073
100.000AU$ 54.146
500.000AU$ 270.732