Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,5642 | AU$ 0,5865 | 3,38% |
3 tháng | AU$ 0,5583 | AU$ 0,5865 | 2,44% |
1 năm | AU$ 0,5433 | AU$ 0,6000 | 2,89% |
2 năm | AU$ 0,4630 | AU$ 0,6063 | 17,70% |
3 năm | AU$ 0,3794 | AU$ 0,6063 | 48,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Đô la Úc (AUD) |
₾ 1 | AU$ 0,5415 |
₾ 5 | AU$ 2,7073 |
₾ 10 | AU$ 5,4146 |
₾ 25 | AU$ 13,537 |
₾ 50 | AU$ 27,073 |
₾ 100 | AU$ 54,146 |
₾ 250 | AU$ 135,37 |
₾ 500 | AU$ 270,73 |
₾ 1.000 | AU$ 541,46 |
₾ 5.000 | AU$ 2.707,32 |
₾ 10.000 | AU$ 5.414,65 |
₾ 25.000 | AU$ 13.537 |
₾ 50.000 | AU$ 27.073 |
₾ 100.000 | AU$ 54.146 |
₾ 500.000 | AU$ 270.732 |