Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / GHS Đảo
AU$
=
GH₵
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 8,6235 GH₵ 8,9767 2,35%
3 tháng GH₵ 8,0234 GH₵ 8,9767 10,52%
1 năm GH₵ 7,0104 GH₵ 8,9767 13,96%
2 năm GH₵ 5,2078 GH₵ 9,8994 68,89%
3 năm GH₵ 4,3157 GH₵ 9,8994 100,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Cedi Ghana (GHS)
AU$ 1GH₵ 9,0876
AU$ 5GH₵ 45,438
AU$ 10GH₵ 90,876
AU$ 25GH₵ 227,19
AU$ 50GH₵ 454,38
AU$ 100GH₵ 908,76
AU$ 250GH₵ 2.271,90
AU$ 500GH₵ 4.543,81
AU$ 1.000GH₵ 9.087,61
AU$ 5.000GH₵ 45.438
AU$ 10.000GH₵ 90.876
AU$ 25.000GH₵ 227.190
AU$ 50.000GH₵ 454.381
AU$ 100.000GH₵ 908.761
AU$ 500.000GH₵ 4.543.805