Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 8,6235 | GH₵ 8,9767 | 2,35% |
3 tháng | GH₵ 8,0234 | GH₵ 8,9767 | 10,52% |
1 năm | GH₵ 7,0104 | GH₵ 8,9767 | 13,96% |
2 năm | GH₵ 5,2078 | GH₵ 9,8994 | 68,89% |
3 năm | GH₵ 4,3157 | GH₵ 9,8994 | 100,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Cedi Ghana (GHS) |
AU$ 1 | GH₵ 9,0876 |
AU$ 5 | GH₵ 45,438 |
AU$ 10 | GH₵ 90,876 |
AU$ 25 | GH₵ 227,19 |
AU$ 50 | GH₵ 454,38 |
AU$ 100 | GH₵ 908,76 |
AU$ 250 | GH₵ 2.271,90 |
AU$ 500 | GH₵ 4.543,81 |
AU$ 1.000 | GH₵ 9.087,61 |
AU$ 5.000 | GH₵ 45.438 |
AU$ 10.000 | GH₵ 90.876 |
AU$ 25.000 | GH₵ 227.190 |
AU$ 50.000 | GH₵ 454.381 |
AU$ 100.000 | GH₵ 908.761 |
AU$ 500.000 | GH₵ 4.543.805 |