Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / AUD Đảo
GH₵
=
AU$
10/05/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,1089 AU$ 0,1160 4,70%
3 tháng AU$ 0,1089 AU$ 0,1241 12,03%
1 năm AU$ 0,1089 AU$ 0,1426 13,90%
2 năm AU$ 0,1010 AU$ 0,1920 42,55%
3 năm AU$ 0,1010 AU$ 0,2317 50,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Đô la Úc (AUD)
GH₵ 100AU$ 10,898
GH₵ 500AU$ 54,492
GH₵ 1.000AU$ 108,98
GH₵ 2.500AU$ 272,46
GH₵ 5.000AU$ 544,92
GH₵ 10.000AU$ 1.089,85
GH₵ 25.000AU$ 2.724,62
GH₵ 50.000AU$ 5.449,23
GH₵ 100.000AU$ 10.898
GH₵ 500.000AU$ 54.492
GH₵ 1.000.000AU$ 108.985
GH₵ 2.500.000AU$ 272.462
GH₵ 5.000.000AU$ 544.923
GH₵ 10.000.000AU$ 1.089.847
GH₵ 50.000.000AU$ 5.449.235