Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,1089 | AU$ 0,1160 | 4,70% |
3 tháng | AU$ 0,1089 | AU$ 0,1241 | 12,03% |
1 năm | AU$ 0,1089 | AU$ 0,1426 | 13,90% |
2 năm | AU$ 0,1010 | AU$ 0,1920 | 42,55% |
3 năm | AU$ 0,1010 | AU$ 0,2317 | 50,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Đô la Úc (AUD) |
GH₵ 100 | AU$ 10,898 |
GH₵ 500 | AU$ 54,492 |
GH₵ 1.000 | AU$ 108,98 |
GH₵ 2.500 | AU$ 272,46 |
GH₵ 5.000 | AU$ 544,92 |
GH₵ 10.000 | AU$ 1.089,85 |
GH₵ 25.000 | AU$ 2.724,62 |
GH₵ 50.000 | AU$ 5.449,23 |
GH₵ 100.000 | AU$ 10.898 |
GH₵ 500.000 | AU$ 54.492 |
GH₵ 1.000.000 | AU$ 108.985 |
GH₵ 2.500.000 | AU$ 272.462 |
GH₵ 5.000.000 | AU$ 544.923 |
GH₵ 10.000.000 | AU$ 1.089.847 |
GH₵ 50.000.000 | AU$ 5.449.235 |