Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 45,455 | D 47,962 | 4,87% |
3 tháng | D 44,942 | D 48,428 | 1,52% |
1 năm | D 41,918 | D 48,428 | 8,83% |
2 năm | D 36,866 | D 48,428 | 21,32% |
3 năm | D 34,866 | D 48,428 | 17,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Dalasi Gambia (GMD) |
AU$ 1 | D 46,569 |
AU$ 5 | D 232,84 |
AU$ 10 | D 465,69 |
AU$ 25 | D 1.164,22 |
AU$ 50 | D 2.328,44 |
AU$ 100 | D 4.656,89 |
AU$ 250 | D 11.642 |
AU$ 500 | D 23.284 |
AU$ 1.000 | D 46.569 |
AU$ 5.000 | D 232.844 |
AU$ 10.000 | D 465.689 |
AU$ 25.000 | D 1.164.222 |
AU$ 50.000 | D 2.328.445 |
AU$ 100.000 | D 4.656.889 |
AU$ 500.000 | D 23.284.447 |