Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 43,499 | D 44,989 | 0,60% |
3 tháng | D 43,499 | D 45,164 | 1,82% |
1 năm | D 38,572 | D 46,102 | 11,35% |
2 năm | D 34,866 | D 46,102 | 15,66% |
3 năm | D 34,866 | D 46,102 | 12,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Dalasi Gambia (GMD) |
AU$ 1 | D 44,728 |
AU$ 5 | D 223,64 |
AU$ 10 | D 447,28 |
AU$ 25 | D 1.118,21 |
AU$ 50 | D 2.236,42 |
AU$ 100 | D 4.472,83 |
AU$ 250 | D 11.182 |
AU$ 500 | D 22.364 |
AU$ 1.000 | D 44.728 |
AU$ 5.000 | D 223.642 |
AU$ 10.000 | D 447.283 |
AU$ 25.000 | D 1.118.208 |
AU$ 50.000 | D 2.236.417 |
AU$ 100.000 | D 4.472.834 |
AU$ 500.000 | D 22.364.170 |