Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,02223 | AU$ 0,02299 | 3,31% |
3 tháng | AU$ 0,02214 | AU$ 0,02299 | 1,71% |
1 năm | AU$ 0,02169 | AU$ 0,02593 | 11,38% |
2 năm | AU$ 0,02169 | AU$ 0,02868 | 17,39% |
3 năm | AU$ 0,02169 | AU$ 0,02868 | 11,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Đô la Úc (AUD) |
D 100 | AU$ 2,2054 |
D 500 | AU$ 11,027 |
D 1.000 | AU$ 22,054 |
D 2.500 | AU$ 55,135 |
D 5.000 | AU$ 110,27 |
D 10.000 | AU$ 220,54 |
D 25.000 | AU$ 551,35 |
D 50.000 | AU$ 1.102,70 |
D 100.000 | AU$ 2.205,40 |
D 500.000 | AU$ 11.027 |
D 1.000.000 | AU$ 22.054 |
D 2.500.000 | AU$ 55.135 |
D 5.000.000 | AU$ 110.270 |
D 10.000.000 | AU$ 220.540 |
D 50.000.000 | AU$ 1.102.701 |