Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / GNF Đảo
AU$
=
FG
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 5.509,46 FG 5.691,85 0,62%
3 tháng FG 5.509,46 FG 5.716,13 0,02%
1 năm FG 5.410,91 FG 5.925,36 1,26%
2 năm FG 5.380,25 FG 6.400,12 10,57%
3 năm FG 5.380,25 FG 7.744,05 26,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Franc Guinea (GNF)
AU$ 1FG 5.676,04
AU$ 5FG 28.380
AU$ 10FG 56.760
AU$ 25FG 141.901
AU$ 50FG 283.802
AU$ 100FG 567.604
AU$ 250FG 1.419.011
AU$ 500FG 2.838.021
AU$ 1.000FG 5.676.043
AU$ 5.000FG 28.380.214
AU$ 10.000FG 56.760.427
AU$ 25.000FG 141.901.069
AU$ 50.000FG 283.802.137
AU$ 100.000FG 567.604.275
AU$ 500.000FG 2.838.021.375