Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 5.509,46 | FG 5.691,85 | 0,62% |
3 tháng | FG 5.509,46 | FG 5.716,13 | 0,02% |
1 năm | FG 5.410,91 | FG 5.925,36 | 1,26% |
2 năm | FG 5.380,25 | FG 6.400,12 | 10,57% |
3 năm | FG 5.380,25 | FG 7.744,05 | 26,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Franc Guinea (GNF) |
AU$ 1 | FG 5.676,04 |
AU$ 5 | FG 28.380 |
AU$ 10 | FG 56.760 |
AU$ 25 | FG 141.901 |
AU$ 50 | FG 283.802 |
AU$ 100 | FG 567.604 |
AU$ 250 | FG 1.419.011 |
AU$ 500 | FG 2.838.021 |
AU$ 1.000 | FG 5.676.043 |
AU$ 5.000 | FG 28.380.214 |
AU$ 10.000 | FG 56.760.427 |
AU$ 25.000 | FG 141.901.069 |
AU$ 50.000 | FG 283.802.137 |
AU$ 100.000 | FG 567.604.275 |
AU$ 500.000 | FG 2.838.021.375 |