Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / AUD Đảo
FG
=
AU$
15/05/2024 4:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,0001759 AU$ 0,0001815 1,87%
3 tháng AU$ 0,0001749 AU$ 0,0001815 1,80%
1 năm AU$ 0,0001688 AU$ 0,0001848 1,72%
2 năm AU$ 0,0001562 AU$ 0,0001859 7,33%
3 năm AU$ 0,0001305 AU$ 0,0001859 33,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Đô la Úc (AUD)
FG 1.000AU$ 0,1751
FG 5.000AU$ 0,8757
FG 10.000AU$ 1,7513
FG 25.000AU$ 4,3783
FG 50.000AU$ 8,7567
FG 100.000AU$ 17,513
FG 250.000AU$ 43,783
FG 500.000AU$ 87,567
FG 1.000.000AU$ 175,13
FG 5.000.000AU$ 875,67
FG 10.000.000AU$ 1.751,34
FG 25.000.000AU$ 4.378,35
FG 50.000.000AU$ 8.756,69
FG 100.000.000AU$ 17.513
FG 500.000.000AU$ 87.567