Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,0001759 | AU$ 0,0001815 | 1,87% |
3 tháng | AU$ 0,0001749 | AU$ 0,0001815 | 1,80% |
1 năm | AU$ 0,0001688 | AU$ 0,0001848 | 1,72% |
2 năm | AU$ 0,0001562 | AU$ 0,0001859 | 7,33% |
3 năm | AU$ 0,0001305 | AU$ 0,0001859 | 33,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Đô la Úc (AUD) |
FG 1.000 | AU$ 0,1751 |
FG 5.000 | AU$ 0,8757 |
FG 10.000 | AU$ 1,7513 |
FG 25.000 | AU$ 4,3783 |
FG 50.000 | AU$ 8,7567 |
FG 100.000 | AU$ 17,513 |
FG 250.000 | AU$ 43,783 |
FG 500.000 | AU$ 87,567 |
FG 1.000.000 | AU$ 175,13 |
FG 5.000.000 | AU$ 875,67 |
FG 10.000.000 | AU$ 1.751,34 |
FG 25.000.000 | AU$ 4.378,35 |
FG 50.000.000 | AU$ 8.756,69 |
FG 100.000.000 | AU$ 17.513 |
FG 500.000.000 | AU$ 87.567 |