Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / GTQ Đảo
AU$
=
Q
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 4,9916 Q 5,1635 0,82%
3 tháng Q 4,9916 Q 5,1709 0,45%
1 năm Q 4,9413 Q 5,3868 1,62%
2 năm Q 4,8885 Q 5,5881 6,41%
3 năm Q 4,8885 Q 6,0714 14,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Quetzal Guatemala (GTQ)
AU$ 1Q 5,1299
AU$ 5Q 25,649
AU$ 10Q 51,299
AU$ 25Q 128,25
AU$ 50Q 256,49
AU$ 100Q 512,99
AU$ 250Q 1.282,47
AU$ 500Q 2.564,95
AU$ 1.000Q 5.129,90
AU$ 5.000Q 25.649
AU$ 10.000Q 51.299
AU$ 25.000Q 128.247
AU$ 50.000Q 256.495
AU$ 100.000Q 512.990
AU$ 500.000Q 2.564.948