Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 4,9916 | Q 5,1635 | 0,82% |
3 tháng | Q 4,9916 | Q 5,1709 | 0,45% |
1 năm | Q 4,9413 | Q 5,3868 | 1,62% |
2 năm | Q 4,8885 | Q 5,5881 | 6,41% |
3 năm | Q 4,8885 | Q 6,0714 | 14,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
AU$ 1 | Q 5,1299 |
AU$ 5 | Q 25,649 |
AU$ 10 | Q 51,299 |
AU$ 25 | Q 128,25 |
AU$ 50 | Q 256,49 |
AU$ 100 | Q 512,99 |
AU$ 250 | Q 1.282,47 |
AU$ 500 | Q 2.564,95 |
AU$ 1.000 | Q 5.129,90 |
AU$ 5.000 | Q 25.649 |
AU$ 10.000 | Q 51.299 |
AU$ 25.000 | Q 128.247 |
AU$ 50.000 | Q 256.495 |
AU$ 100.000 | Q 512.990 |
AU$ 500.000 | Q 2.564.948 |