Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,1929 | AU$ 0,2002 | 3,65% |
3 tháng | AU$ 0,1929 | AU$ 0,2003 | 1,54% |
1 năm | AU$ 0,1856 | AU$ 0,2024 | 0,29% |
2 năm | AU$ 0,1790 | AU$ 0,2046 | 4,12% |
3 năm | AU$ 0,1663 | AU$ 0,2046 | 15,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Đô la Úc (AUD) |
Q 100 | AU$ 19,277 |
Q 500 | AU$ 96,385 |
Q 1.000 | AU$ 192,77 |
Q 2.500 | AU$ 481,92 |
Q 5.000 | AU$ 963,85 |
Q 10.000 | AU$ 1.927,69 |
Q 25.000 | AU$ 4.819,23 |
Q 50.000 | AU$ 9.638,45 |
Q 100.000 | AU$ 19.277 |
Q 500.000 | AU$ 96.385 |
Q 1.000.000 | AU$ 192.769 |
Q 2.500.000 | AU$ 481.923 |
Q 5.000.000 | AU$ 963.845 |
Q 10.000.000 | AU$ 1.927.690 |
Q 50.000.000 | AU$ 9.638.452 |