Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 5,0206 | HK$ 5,1879 | 0,60% |
3 tháng | HK$ 5,0206 | HK$ 5,1977 | 1,20% |
1 năm | HK$ 4,9296 | HK$ 5,3762 | 1,77% |
2 năm | HK$ 4,9054 | HK$ 5,6837 | 8,04% |
3 năm | HK$ 4,9054 | HK$ 6,1219 | 14,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
AU$ 1 | HK$ 5,1580 |
AU$ 5 | HK$ 25,790 |
AU$ 10 | HK$ 51,580 |
AU$ 25 | HK$ 128,95 |
AU$ 50 | HK$ 257,90 |
AU$ 100 | HK$ 515,80 |
AU$ 250 | HK$ 1.289,49 |
AU$ 500 | HK$ 2.578,98 |
AU$ 1.000 | HK$ 5.157,95 |
AU$ 5.000 | HK$ 25.790 |
AU$ 10.000 | HK$ 51.580 |
AU$ 25.000 | HK$ 128.949 |
AU$ 50.000 | HK$ 257.898 |
AU$ 100.000 | HK$ 515.795 |
AU$ 500.000 | HK$ 2.578.977 |