Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / HKD Đảo
AU$
=
HK$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 5,0206 HK$ 5,1879 0,60%
3 tháng HK$ 5,0206 HK$ 5,1977 1,20%
1 năm HK$ 4,9296 HK$ 5,3762 1,77%
2 năm HK$ 4,9054 HK$ 5,6837 8,04%
3 năm HK$ 4,9054 HK$ 6,1219 14,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Đô la Hồng Kông (HKD)
AU$ 1HK$ 5,1580
AU$ 5HK$ 25,790
AU$ 10HK$ 51,580
AU$ 25HK$ 128,95
AU$ 50HK$ 257,90
AU$ 100HK$ 515,80
AU$ 250HK$ 1.289,49
AU$ 500HK$ 2.578,98
AU$ 1.000HK$ 5.157,95
AU$ 5.000HK$ 25.790
AU$ 10.000HK$ 51.580
AU$ 25.000HK$ 128.949
AU$ 50.000HK$ 257.898
AU$ 100.000HK$ 515.795
AU$ 500.000HK$ 2.578.977