Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / AUD Đảo
HK$
=
AU$
28/04/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,1928 AU$ 0,1992 0,14%
3 tháng AU$ 0,1924 AU$ 0,1992 0,85%
1 năm AU$ 0,1860 AU$ 0,2029 1,60%
2 năm AU$ 0,1759 AU$ 0,2039 9,80%
3 năm AU$ 0,1633 AU$ 0,2039 18,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Đô la Úc (AUD)
HK$ 100AU$ 19,536
HK$ 500AU$ 97,681
HK$ 1.000AU$ 195,36
HK$ 2.500AU$ 488,41
HK$ 5.000AU$ 976,81
HK$ 10.000AU$ 1.953,63
HK$ 25.000AU$ 4.884,06
HK$ 50.000AU$ 9.768,13
HK$ 100.000AU$ 19.536
HK$ 500.000AU$ 97.681
HK$ 1.000.000AU$ 195.363
HK$ 2.500.000AU$ 488.406
HK$ 5.000.000AU$ 976.813
HK$ 10.000.000AU$ 1.953.626
HK$ 50.000.000AU$ 9.768.130