Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 15,856 | L 16,366 | 0,15% |
3 tháng | L 15,856 | L 16,366 | 0,69% |
1 năm | L 15,529 | L 16,920 | 0,21% |
2 năm | L 15,416 | L 17,797 | 6,61% |
3 năm | L 15,416 | L 18,889 | 12,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Lempira Honduras (HNL) |
AU$ 1 | L 16,340 |
AU$ 5 | L 81,699 |
AU$ 10 | L 163,40 |
AU$ 25 | L 408,50 |
AU$ 50 | L 816,99 |
AU$ 100 | L 1.633,99 |
AU$ 250 | L 4.084,97 |
AU$ 500 | L 8.169,94 |
AU$ 1.000 | L 16.340 |
AU$ 5.000 | L 81.699 |
AU$ 10.000 | L 163.399 |
AU$ 25.000 | L 408.497 |
AU$ 50.000 | L 816.994 |
AU$ 100.000 | L 1.633.987 |
AU$ 500.000 | L 8.169.936 |