Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / HNL Đảo
AU$
=
L
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 15,856 L 16,366 0,15%
3 tháng L 15,856 L 16,366 0,69%
1 năm L 15,529 L 16,920 0,21%
2 năm L 15,416 L 17,797 6,61%
3 năm L 15,416 L 18,889 12,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Lempira Honduras (HNL)
AU$ 1L 16,340
AU$ 5L 81,699
AU$ 10L 163,40
AU$ 25L 408,50
AU$ 50L 816,99
AU$ 100L 1.633,99
AU$ 250L 4.084,97
AU$ 500L 8.169,94
AU$ 1.000L 16.340
AU$ 5.000L 81.699
AU$ 10.000L 163.399
AU$ 25.000L 408.497
AU$ 50.000L 816.994
AU$ 100.000L 1.633.987
AU$ 500.000L 8.169.936