Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / AUD Đảo
L
=
AU$
16/05/2024 8:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,06100 AU$ 0,06307 3,28%
3 tháng AU$ 0,06100 AU$ 0,06307 1,60%
1 năm AU$ 0,05910 AU$ 0,06440 0,07%
2 năm AU$ 0,05619 AU$ 0,06487 5,04%
3 năm AU$ 0,05325 AU$ 0,06487 13,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Đô la Úc (AUD)
L 100AU$ 6,0441
L 500AU$ 30,220
L 1.000AU$ 60,441
L 2.500AU$ 151,10
L 5.000AU$ 302,20
L 10.000AU$ 604,41
L 25.000AU$ 1.511,02
L 50.000AU$ 3.022,04
L 100.000AU$ 6.044,08
L 500.000AU$ 30.220
L 1.000.000AU$ 60.441
L 2.500.000AU$ 151.102
L 5.000.000AU$ 302.204
L 10.000.000AU$ 604.408
L 50.000.000AU$ 3.022.039