Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,06100 | AU$ 0,06307 | 3,28% |
3 tháng | AU$ 0,06100 | AU$ 0,06307 | 1,60% |
1 năm | AU$ 0,05910 | AU$ 0,06440 | 0,07% |
2 năm | AU$ 0,05619 | AU$ 0,06487 | 5,04% |
3 năm | AU$ 0,05325 | AU$ 0,06487 | 13,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Đô la Úc (AUD) |
L 100 | AU$ 6,0441 |
L 500 | AU$ 30,220 |
L 1.000 | AU$ 60,441 |
L 2.500 | AU$ 151,10 |
L 5.000 | AU$ 302,20 |
L 10.000 | AU$ 604,41 |
L 25.000 | AU$ 1.511,02 |
L 50.000 | AU$ 3.022,04 |
L 100.000 | AU$ 6.044,08 |
L 500.000 | AU$ 30.220 |
L 1.000.000 | AU$ 60.441 |
L 2.500.000 | AU$ 151.102 |
L 5.000.000 | AU$ 302.204 |
L 10.000.000 | AU$ 604.408 |
L 50.000.000 | AU$ 3.022.039 |