Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 4,5350 | kn 4,6181 | 0,69% |
3 tháng | kn 4,5090 | kn 4,6181 | 1,37% |
1 năm | kn 4,4278 | kn 4,7348 | 1,58% |
2 năm | kn 4,4278 | kn 5,2479 | 9,71% |
3 năm | kn 4,4278 | kn 5,2497 | 4,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Kuna Croatia (HRK) |
AU$ 1 | kn 4,6216 |
AU$ 5 | kn 23,108 |
AU$ 10 | kn 46,216 |
AU$ 25 | kn 115,54 |
AU$ 50 | kn 231,08 |
AU$ 100 | kn 462,16 |
AU$ 250 | kn 1.155,40 |
AU$ 500 | kn 2.310,80 |
AU$ 1.000 | kn 4.621,59 |
AU$ 5.000 | kn 23.108 |
AU$ 10.000 | kn 46.216 |
AU$ 25.000 | kn 115.540 |
AU$ 50.000 | kn 231.080 |
AU$ 100.000 | kn 462.159 |
AU$ 500.000 | kn 2.310.796 |