Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / HRK Đảo
AU$
=
kn
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 4,5350 kn 4,6181 0,69%
3 tháng kn 4,5090 kn 4,6181 1,37%
1 năm kn 4,4278 kn 4,7348 1,58%
2 năm kn 4,4278 kn 5,2479 9,71%
3 năm kn 4,4278 kn 5,2497 4,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Kuna Croatia (HRK)
AU$ 1kn 4,6216
AU$ 5kn 23,108
AU$ 10kn 46,216
AU$ 25kn 115,54
AU$ 50kn 231,08
AU$ 100kn 462,16
AU$ 250kn 1.155,40
AU$ 500kn 2.310,80
AU$ 1.000kn 4.621,59
AU$ 5.000kn 23.108
AU$ 10.000kn 46.216
AU$ 25.000kn 115.540
AU$ 50.000kn 231.080
AU$ 100.000kn 462.159
AU$ 500.000kn 2.310.796